Unit 21: Ways of organizing texts - Cách sắp xếp đoạn văn

28/5/2019 - Lượt xem: 640
Share on FacebookShare on Google+Tweet about this on TwitterShare on LinkedIn

Khi viết một đoạn văn bằng tiếng Anh, bạn phải luôn nhớ rằng chúng phải thể hiện được sự mạch lạc cần phải có.

Thế nào là một đoạn văn?

Một đoạn văn (paragraph) là một nhóm các câu văn có liên quan với nhau để phát triển một ý chính. Nói chung, không có một quy định rõ ràng nào về độ dài của một đoạn văn nhưng thường một đoạn văn gồm 5 đến 12 câu văn.

Câu chủ đề là gì?

Thông thường  mỗi đoạn văn đều có một ý chính. Ý chính này được diễn đạt trong một câu văn gọi là câu chủ đề. Nói cách khác, câu chủ đề là câu văn diễn đạt ý chính của một đoạn văn.

Câu chủ đề phải là một câu văn hoàn chỉnh, nghĩa là nó phải chứa đựng một chủ ngữ, một động từ và diễn đạt một ý hoàn chỉnh.

Câu chủ đề luôn có 2 phần: 1/ Topic (thông báo cho người đọc biết tác giả viết về ai hay cái gì); 2/ Controlling idea (ý kiến/nhận định riêng của tác giả về đề tài mình sẽ trình bày trong đoạn văn.)

Ví dụ: 

Topic sentence: My office at the Victory Basket Company could not have been more depressing.

Câu chủ đề trên gồm 2 phần:

1/ Topic: My office at the Victory Basket Company

2/ Controlling idea: (It) could not have been more depressing

Topic sentence: In a number of ways, Northborough Community College is making it easier for older students to attend college.

Câu chủ đề trên gồm 2 phần:

1/ Topic: Northborough Community College

2/ Controlling idea: (It) is making it easier for older students to attend college in  a number of ways

Vị trí của câu chủ đề trong một đoạn văn

Về lý thuyết, câu chủ đề có thể đứng đầu, giữa hoặc cuối đoạn văn. Thậm chí một số đoạn văn có thể không có câu chủ đề. Tuy nhiên, nếu không phải là người viết chuyên nghiệp (như nhà văn, nhà báo) thì bạn nên mở đầu đoạn văn của mình bằng câu chủ đề vì điều này sẽ bảo đảm bạn không bị "rối" khi viết. Đặc biệt, trong các kỳ thi quan trọng bạn càng nên xếp câu chủ đề ở vị trí đầu tiên trong đoạn văn để bảo đảm không bị lạc đề một cách oan uổng.

Nhiệm vụ của các câu văn còn lại là gì?

Các câu văn còn lại trong đoạn văn được gọi là các chi tiết. Chúng có nhiệm vụ chứng minh, giải thích ý chính trong câu chủ đề.

Các chi tiết để chứng minh ý chính trong câu chủ đề được sắp xếp như thế nào?

Thông thường, các chi tiết sẽ được sắp xếp theo một trong các trật tự sau:

1/ Trật tự thời gian (Time order): Chuyện gì xảy ra trước kể trước, chuyện gì xảy ra sau kể sau.

2/ Trật tự không gian (Space order): Trật tự này thường được áp dụng trong các đoạn văn miêu tả (ngoại hình một con người, quang cảnh một nơi nào đó...). Nếu sử dụng trật tự này người viết có thể sắp xếp các chi tiết theo thứ tự từ trên xuống dưới, từ dưới lên trên, từ trái sang phải, từ phải sang trái, từ trong ra ngoài, từ ngoài vào trong...

3/ Trật tự theo cao trào (Order of climax): Người viết bắt đầu từ những chi tiết ít quan trọng nhất rồi di chuyển dần đến chi tiết quan trọng hơn và kết thúc bằng chi tiết quan trọng nhất (đỉnh điểm) hoặc ngược lại. 

Ví dụ:

Mrs Prym, our town's eccentric millionaire, lived and died indulging her whims. Winter or summer, indoors or out, she always wore white gloves. Another oddity was her insistence upon a breakfast of freshly laid quail eggs every morning. They say that when Mrs Prym traveled, she took live quails along. Her burial was the last extravagant whimsy: she was lower into the earth in her silver Ferrari.

Vocabulary:

eccentric (adj) = odd: lập dị

eccentricity (n) = oddity = whimsy/whim: tính lập dị

indulge (v): thỏa mãn (sự mong muốn)

insistence (n):  (sự) khăng khăng (đòi cái gì)

quail (n): chim cút

freshly laid quail eggs: trứng chim cút mới đẻ

live quails: chim cút còn sống

burial (n): sự chôn cất

extravagant (adj): khoa trương

(Bà Prym, một triệu phú ở thị trấn nơi chúng tôi ở, lập dị cả khi sống lẫn lúc chết. Đông hay hè, ở trong nhà hay khi ra ngoài, bà đều đeo găng tay trắng. Mỗi sáng, bà khăng khăng phải có món trứng cút trong bữa điểm tâm của mình. Người ta nói rằng khi đi du lịch, bà đem theo cả chim cút còn sống. Việc chôn cất bà Prym thể hiện sự lập dị mang tính khoa trương cuối cùng: bà được đưa xuống lòng đất trong một chiếc xe Ferrary màu bạc.)

Nhận xét:

* Đoạn văn trên gồm 5 câu. Trong đó, câu đầu tiên (Mrs Prym, our town's eccentric millionaire, lived and died indulging her whims) là câu chủ đề. 

Bốn câu văn còn lại dùng để chứng minh ý chính đã nêu trong câu chủ đề: bà Prym lập dị cả khi sống lẫn lúc chết.

* Tác giả sắp xếp chi tiết bằng trật tự theo cao trào.

* Tác giả viết câu khá đơn giản (không sử dụng các cấu trúc ngữ pháp phức tạp) nhưng vẫn diễn đạt rõ ràng nội dung mình muốn gửi tới người đọc.

Trong đoạn văn tương đối ngắn gọn trên, tác giả sử dụng kỹ thuật dùng từ đồng nghĩa để tránh sự lặp lại (oddity, whim, whimsy).

Các bạn xem thêm những bài học tiếp:

·                     Unit 22: The passive - Câu bị động

·                     Unit 23: Linking ideas - Liên kết ý tưởng

·                     Unit 24: Showing your position in a text - Vị trí trong một đoạn văn 

 

Khi viết một đoạn văn bằng tiếng Anh, bạn phải luôn nhớ rằng chúng phải thể hiện được sự mạch lạc cần phải có.

Quản lý bình luận

Đăng ký tư vấn: